Hướng dẫn cách chọn size áo khoác nữ Chuẩn xác mới nhất 2025
Lựa chọn một chiếc áo khoác vừa size sẽ giúp bạn tự tin hơn, tôn dáng và mang lại cảm giác thoải mái trong mọi hoạt động. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách đo số đo cơ thể hay đối chiếu bảng size sao cho chính xác.
Trong bài viết này, 5S Fashion sẽ hướng dẫn chi tiết cho bạn cách chọn size áo khoác nữ chuẩn nhất, giúp bạn dễ dàng tìm được chiếc áo phù hợp với vóc dáng và phong cách.
Thông số chung của size áo khoác nữ
Một chiếc áo khoác vừa vặn sẽ giúp dáng người cân đối, thon gọn và thanh lịch hơn. Ngược lại, áo quá chật dễ làm lộ khuyết điểm cơ thể, còn áo quá rộng khiến bạn trông luộm thuộm.
Thêm nữa, việc chọn sai size khi mua online thường dẫn đến tình trạng đổi trả rắc rối hoặc thậm chí bỏ phí sản phẩm. Biết cách chọn size chuẩn ngay từ đầu giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức và tiền bạc.
Ý nghĩa của từng thông số size áo khoác nữ
Size S (Small - Nhỏ)
- Dành cho người có vóc dáng nhỏ nhắn, thường cao khoảng 150 – 158 cm, cân nặng từ 40 – 47 kg.
- Phù hợp với các bạn nữ có khung xương nhỏ, vòng ngực và vai hẹp. Đây là size phổ biến của nữ sinh, sinh viên hoặc người có dáng gầy.
Size M (Medium - Trung bình)
- Thích hợp cho chiều cao 158 - 163 cm, cân nặng từ 47 – 52 kg.
- Dáng người cân đối, vòng ngực và vai vừa phải. Đây là size phổ biến nhất của phụ nữ Việt Nam, dễ chọn và phù hợp với số đông.
Size L (Large - Lớn)
- Phù hợp với chiều cao 162 – 167 cm, cân nặng 52 – 57 kg.
- Dành cho người có vóc dáng cao ráo hơn, vai và ngực rộng hơn size M. Thích hợp cho người có dáng hơi đầy đặn hoặc muốn mặc thoải mái.
Size XL (Extra Large - Rộng hơn)
- Phù hợp với chiều cao 165 – 170 cm, cân nặng từ 57 – 65 kg.
- Dành cho người có khổ người lớn hơn, vòng ngực và vai nở. Thường được chọn bởi những ai có dáng người cao to hoặc muốn mặc rộng rãi, thoải mái.
Size XXL (Double Extra Large - Rất rộng)
- Dành cho người cao từ 168 – 173 cm, cân nặng từ 65 – 72 kg.
- Form áo rộng, phù hợp cho dáng người to hoặc những bạn thích phong cách oversize. Thường ít phổ biến hơn, nhưng vẫn cần thiết cho người có vóc dáng lớn.
Lưu ý:
- Ký hiệu size (S, M, L, XL, XXL...) chỉ mang tính tương đối. Mỗi thương hiệu sẽ có bảng quy đổi số đo riêng.
- Khi mua online, tốt nhất là đối chiếu số đo cơ thể với bảng size cụ thể của thương hiệu để chọn chính xác.
Thông số chung của size áo khoác nữ
Hướng dẫn cách chọn size chính xác, vừa vặn nhất
Cách chọn size áo khoác nữ theo cân nặng - chiều cao
Để chọn áo khoác vừa vặn, bạn chỉ cần dựa vào chiều cao và cân nặng của mình. Dưới đây là bảng thông số size áo khoác nữ chi tiết theo chiều cao, cân nặng để các bạn nữ tham khảo:
Size |
Chiều cao (cm) |
Cân nặng (kg) |
S |
150 – 158 |
40 – 47 |
M |
158 – 163 |
47 – 52 |
L |
162 – 167 |
52 – 57 |
XL |
165 – 170 |
57 – 65 |
XXL |
168 – 173 |
65 – 72 |
Lưu ý khi chọn size áo khoác nữ theo cân nặng:
Nếu nằm giữa 2 size, hãy cân nhắc kiểu dáng áo:
- Chọn size áo khoác nữ nhỏ hơn 1 size nếu áo form rộng, oversize.
- Chọn size áo khoác lớn hơn 1 size nếu áo dáng ôm hoặc bạn muốn mặc kèm nhiều lớp bên trong.
- Áo khoác dáng dài thường nên chọn đúng size hoặc lớn hơn một chút để đảm bảo cử động thoải mái.
- Mỗi thương hiệu khác nhau sẽ có bảng size riêng, vì thế hãy ưu tiên tham khảo trực tiếp từ hãng.
- Cơ địa khác biệt: cùng chiều cao và cân nặng nhưng tỉ lệ vai, ngực, eo khác nhau, vì vậy nên đo thêm vòng ngực & vai để chắc chắn hơn khi chọn size áo khoác nữ.
Chọn size áo khoác nữ theo chiều cao, cân nặng
Chọn size áo khoác nữ theo số đo cơ thể
Bảng size áo khoác nữ theo số đo cơ thể là cách để chọn được mẫu áo khoác vừa vặn với độ chính xác cao, đúng nhu cầu. Để đảm bảo áo khoác vừa vặn và tôn dáng, bạn nên đo trực tiếp cơ thể theo các vị trí quan trọng: vai – ngực – eo – chiều dài tay. Sau đó đối chiếu với bảng size dưới đây:
Size |
Vòng ngực (cm) |
Vòng eo (cm) |
Ngang vai (cm) |
Dài tay (cm) |
S |
78 – 82 |
60 – 64 |
34 – 36 |
55 – 57 |
M |
82 – 86 |
64 – 68 |
36 – 38 |
56 – 58 |
L |
86 – 90 |
68 – 72 |
38 – 40 |
57 – 59 |
XL |
90 – 94 |
72 – 76 |
40 – 42 |
58 – 60 |
XXL |
94 – 98 |
76 – 80 |
42 – 44 |
59 – 61 |
Cách đo cơ thể chính xác:
- Vòng ngực: Quấn thước dây quanh phần nở nhất của ngực, song song mặt đất
- Vòng eo: Đo quanh phần eo nhỏ nhất, thường ở trên rốn khoảng 2 – 3 cm.
- Vai: Đo từ xương vai trái sang vai phải, giữ thước dây thẳng.
- Chiều dài tay: Đo từ điểm cao nhất ở vai xuống đến cổ tay.
Chọn size áo khoác nữ theo số đo cơ thể
Chọn size áo khoác nữ theo từng kiểu dáng người
Dáng người nhỏ nhắn, gầy
Đặc điểm: Chiều cao < 158 cm, cân nặng < 45 kg, vai hẹp, vòng ngực nhỏ.
Cách chọn:
- Ưu tiên size S hoặc nhỏ hơn nếu thương hiệu có size XS.
- Chọn áo khoác dáng ngắn, vừa vai để tránh bị “nuốt dáng”.
- Tránh áo quá rộng hoặc oversize vì dễ khiến người trông càng gầy hơn.
Dáng người cân đối, trung bình
Đặc điểm: Cao 158 – 165 cm, cân nặng 47 – 55 kg, số đo cân đối.
Cách chọn:
- Size M hoặc L tùy kiểu dáng áo.
Có thể thoải mái chọn nhiều kiểu áo khoác: dáng dài, dáng ngắn, oversize.
Nếu thích mặc nhiều lớp áo bên trong, bạn nên chọn L để thoải mái.
Dáng người cao ráo, mảnh mai
Đặc điểm: Cao > 165 cm, cân nặng < 55 kg, vai và ngực nhỏ.
Cách chọn:
- Size M hoặc L tùy bảng size.
- Nên chọn áo khoác dáng dài, trench coat hoặc blazer để tôn chiều cao.
- Tránh áo quá rộng nếu vai nhỏ vì sẽ làm dáng người mất cân đối.
Dáng người đầy đặn, có đường cong
Đặc điểm: Cân nặng > 55 kg, vai hoặc ngực nở, eo tròn.
Cách chọn:
- Size XL hoặc XXL.
- Nên chọn áo khoác có chiết eo hoặc thắt lưng để tạo dáng cân đối.
- Áo khoác tối màu, dáng dài sẽ giúp thon gọn hơn.
- Tránh áo quá ôm vì dễ tạo cảm giác chật chội.
Dáng người vai rộng, thể thao
Đặc điểm: Vai ngang, lưng rộng, có thể không quá mập nhưng phần thân trên to hơn.
Cách chọn:
- Size L hoặc XL, ưu tiên theo số đo vai.
- Nên chọn áo khoác dáng suông, cổ chữ V hoặc áo blazer để cân đối phần vai.
- Hạn chế áo khoác có cầu vai hoặc form quá ôm.
Chọn size áo khoác nữ theo từng dáng người
Một số bảng size áo khoác nữ Việt Nam và Quốc Tế
Bảng size áo khoác nữ Việt Nam
Bảng size áo khoác nữ Việt Nam thuộc size áo khoác nữ châu Á nên sẽ phù hợp và gần như không có nhiều thay đổi khi bạn order các mẫu áo khoác đến từ các nước Châu Á. Dưới đây là bảng size áo khoác nữ Việt Nam phổ biến được dùng nhiều nhất hiện nay:
Size |
Chiều cao (cm) |
Cân nặng (kg) |
Vòng ngực (cm) |
Vòng eo (cm) |
Ngang vai (cm) |
Dài tay (cm) |
S |
150 – 158 |
40 – 47 |
78 – 82 |
60 – 64 |
34 – 36 |
55 – 57 |
M |
158 – 163 |
47 – 52 |
82 – 86 |
64 – 68 |
36 – 38 |
56 – 58 |
L |
162 – 167 |
52 – 57 |
86 – 90 |
68 – 72 |
38 – 40 |
57 – 59 |
XL |
165 – 170 |
57 – 65 |
90 – 94 |
72 – 76 |
40 – 42 |
58 – 60 |
XXL |
168 – 173 |
65 – 72 |
94 – 98 |
76 – 80 |
42 – 44 |
59 – 61 |
Bảng size áo khoác nữ Quảng Châu, Trung Quốc
Bảng size áo khoác nữ Quảng Châu hay bảng size áo khoác nữ Trung Quốc được khá nhiều chị em tìm kiếm bởi nhu cầu order hàng Quảng Châu, Trung Quốc xưa nay chưa từng hết HOT. Dưới đây là bảng thông số size áo khoác nữ Quảng Châu chi tiết:
Size |
Chiều cao (cm) |
Cân nặng (kg) |
Vòng ngực (cm) |
Ghi chú |
S |
150 – 158 |
40 – 45 |
76 – 80 |
Thường nhỏ hơn size S Việt Nam |
M |
156 – 162 |
45 – 50 |
80 – 84 |
Tương đương XS – S Việt Nam |
L |
160 – 166 |
50 – 55 |
84 – 88 |
Tương đương S – M Việt Nam |
XL |
162 – 168 |
55 – 60 |
88 – 92 |
Tương đương M – L Việt Nam |
XXL |
165 – 170 |
60 – 65 |
92 – 96 |
Tương đương L – XL Việt Nam |
XXXL |
168 – 175 |
65 – 72 |
96 – 100 |
Tương đương XL – XXL Việt Nam |
Lưu ý khi chọn áo khoác Quảng Châu
- Form áo nhỏ hơn: Nếu ở Việt Nam bạn mặc size M thì khi mua áo Quảng Châu nên chọn size L để vừa vặn hơn.
- Chất liệu và kiểu dáng: Áo dạ, áo da nên chọn lớn hơn 1 size để dễ vận động; áo nỉ, áo phao có độ co giãn thì chọn đúng size.
- Shop khác nhau tương ứng bảng size khác nhau: Luôn hỏi số đo thực tế của sản phẩm (ngang vai, vòng ngực, dài áo) thay vì chỉ nhìn ký hiệu size.
- Nên đo cơ thể trước khi mua: Đặc biệt là vòng ngực và vai, vì đây là hai thông số quyết định độ vừa vặn của áo khoác.
Ví dụ:
- Bạn nữ cao 160 cm, 50 kg, mặc size M Việt Nam → nên chọn áo khoác size L Quảng Châu.
- Bạn nữ cao 165 cm, 58 kg, mặc size L Việt Nam → nên chọn áo khoác size XL Quảng Châu.
Bảng size áo khoác nữ Châu Âu
Size áo khoác nữ Châu Âu (EU) thường có quy chuẩn khác biệt so với size Việt Nam hoặc Quảng Châu. Điểm đặc trưng là size EU thường được đánh số theo vòng ngực (cm) và có xu hướng rộng và dài hơn, phù hợp với vóc dáng phụ nữ phương Tây. Vì thế, cách tính size áo khoác nữ với bảng quy đổi chi tiết như sau:
Size EU |
Size Quốc tế |
Vòng ngực (cm) |
Vòng eo (cm) |
Vòng mông (cm) |
Quy đổi tương đối sang size Việt Nam |
32 |
XS |
76 – 80 |
60 – 64 |
84 – 88 |
XS – S |
34 |
S |
80 – 84 |
64 – 68 |
88 – 92 |
S |
36 |
S – M |
84 – 88 |
68 – 72 |
92 – 96 |
M |
38 |
M |
88 – 92 |
72 – 76 |
96 – 100 |
M – L |
40 |
L |
92 – 96 |
76 – 80 |
100 – 104 |
L |
42 |
L – XL |
96 – 100 |
80 – 84 |
104 – 108 |
XL |
44 |
XL |
100 – 104 |
84 – 88 |
108 – 112 |
XL – XXL |
46 |
XXL |
104 – 108 |
88 – 92 |
112 – 116 |
XXL |
48 |
3XL |
108 – 112 |
92 – 96 |
116 – 120 |
XXL – XXXL |
Chọn đúng size áo khoác nữ sẽ giúp bạn không chỉ mặc đẹp mà còn thoải mái trong suốt quá trình sử dụng. Hy vọng với những hướng dẫn chi tiết trên, bạn đã biết cách xác định số đo cơ thể và chọn size áo khoác phù hợp cho mình. Đừng quên tham khảo bảng size của từng thương hiệu trước khi mua để đảm bảo độ chính xác nhất có thể nhé.
>> Xem thêm: